• info@minhbach.com.vn
  • Số 03 Phố Doãn Kế Thiện, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router)

ASUS ROG Rapture GTAC5300 (Gaming Router)

Giá: 10.500.000
  • Mã: 3090
  • Đã bán: 100 (cái)
  • 100
  • ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router) AC5300.
  • - Hỗ trợ WTFast, AiMesh, bảo vệ mạng AiProtection - 3 băng tần chuẩn AC5300 (2.4Ghz:1000Mbps+ 5GHz: 2167Mbps + 5GHz: 2167Mbps),
  • - 8 ăng-ten rời 5dBi.
  • - Cổng: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0
+
  • minhbachpc.com.vn
    cam kết hàng chính hiệu

  • Hoàn tiền lại 120%
    Nếu phát hiện hàng giả

  • Hỗ trợ khách hàng
    24/7 các ngày trong tuần

  • Liên hệ đặt hàng
    Hotline: 0914.366.307

  • Xem địa chỉ bản đồ
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Mô tả chi tiết
Model ASUS ROG Rapture GT-AC5300
Chuẩn mạng IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6
Phân khúc sản phẩm Hiệu năng AC đỉnh cao của AC5300:1000+2167+2167 Mbps
Phủ sóng Các ngôi nhà rất lớn
Tốc độ dữ liệu 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
802.11n : tối đa 600 Mbps
802.11ac: tối đa 1734 Mbps
1024QAM (2.4GHz) : tối đa 1000 Mbps
1024QAM (5GHz) : tối đa 2167 Mbps
Ăng-ten có thể tháo lắp External x 8
Transmit/Receive Công nghệ MIMO
2.4 GHz 4 x 4
5 GHz-1 4 x 4
5 GHz-2 4 x 4
Bộ nhớ 256 MB Flash
1024 MB RAM
Wi-Fi Technology Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
Băng thông 20/40/80 MHz
Tần số hoạt động 2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2
Mã hóa Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ
Tường lửa & quản lý truy nhập Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ DoS
Quản lý truy cập: Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng
Quản lý UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống
Các kiểu kết nối Mạng diện rộng WAN Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
Các cổng 1 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng WAN, 8 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN
USB 3.0 x 2
Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn, Nút bật/tắt tính năng phát sóng không dây , Nút bật/tắt LED
Tính năng Tổng hợp Liên kết
– 802.3ad
Thời gian Truy cập Công bằng
MU-MIMO
Smart Connect
Chất lượng Dịch vụ Thích nghi
Phân tích Lưu lượng
Kiểm soát Trẻ nhỏ
AiProtection
Mạng Khách : 2.4 GHz x 3, 5 GHz-1 x 3, 5 GHz-2 x 3
Hỗ trợ HĐH Mac
Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer)
– Ảnh : Jpeg
– Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg
– Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov
Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud
3G/4G chia sẻ dữ liệu
Mạng Máy In
– Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows)
– Hỗ trợ giao thức LPR
Download Master
– Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k
– Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm
– Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống
– Xếp lịch tải xuống
AiDisk Máy chủ tập tin
– Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
WAN Kép
Hỗ trợ IPTV
Hỗ trợ Chuyển vùng
Bộ chỉ báo đèn LED PWR x 1
Wi-Fi x 2
WAN x 1
LAN x 1
WPS x 1
Nguồn điện Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz)
Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 3.42 A
Kích thước 245 x 245 x 65 ~ mm (WxDxH)
(Không có viền)
Gói đi kèm Router gaming đỉnh cao GT-AC5300
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Chế độ Vận hành Chế độ Router Không dây
Chế độ Điểm Truy cập
Đánh giá & Bình luận
Ý kiến của bạn
Nhập nội dung bình luận



Gọi điện0914.366.307